Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Up to date nghĩa là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Up to date nghĩa là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Up to date là một cụm từ rất quen thuộc trong tiếng Anh nhưng dùng Up to date như thế nào cho chính xác thì nhiều bạn hẳn vẫn chưa rõ.

IELTS LangGo sẽ giải đáp tường tận Up to date nghĩa là gì kèm cấu trúc, cách dùng và ví dụ. Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp các collocations thông dụng và các từ đồng nghĩa - trái nghĩa giúp bạn tự tin sử dụng.

1. Up to date là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Up to date là một tính từ nghĩa là hiện đại, cập nhật.

Cụ thể như sau:

Ý nghĩa 1: Hiện đại, mang tính thời trang (modern; fashionable)

Ví dụ:

  • We need an up-to-date security system for the building. (Chúng ta cần một hệ thống an ninh hiện đại cho tòa nhà.)
  • The hotel offers up-to-date facilities, including a gym and a spa. (Khách sạn cung cấp các tiện nghi hiện đại, bao gồm phòng gym và spa.)

Ý nghĩa 2: Cập nhật (having or including the most recent information)

Ví dụ:

  • The website is always kept up to date with the latest news. (Trang web luôn được cập nhật với những tin tức mới nhất.)
  • This app provides up-to-date information about the weather. (Ứng dụng này cung cấp thông tin thời tiết mới nhất.)
Up to date nghĩa là gì
Up to date nghĩa là gì

2. Cấu trúc và cách dùng Up to date

Với vai trò là một tính từ, Up to date có thể được dùng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.

Đứng trước danh từ:

Cấu trúc:

S + V + up-to-date + noun

Ví dụ:

  • She gave an up-to-date manual for me. (Cô ấy đưa tôi một quyển hướng dẫn được cập nhật.)
  • Their office has very up-to-date equipment. (Văn phòng của họ có thiết bị rất hiện đại.)

Đứng sau động từ to be:

Cấu trúc:

S + be + up to date

Ví dụ:

  • Sales data is up to date.. (Dữ liệu bán hàng được cập nhật mới nhất.)
  • Our training materials are up to date. (Tài liệu đào tạo của chúng tôi được cập nhật.)

Đứng sau một số động từ đặc biệt như: Stay, keep, remain, bring,...

Cấu trúc:

S + stay/keep/remain/bring … + (sb/sth) + up to date

Ví dụ:

  • We keep our website up to date with new products. (Chúng tôi giữ cho trang web luôn cập nhật với sản phẩm mới.)
  • He regularly brings his skills up to date by attending online courses. (Anh ấy thường xuyên cập nhật kỹ năng của mình bằng cách tham gia các khóa học trực tuyến.)

Lưu ý: Khi Up to date đứng trước danh từ, bạn cần viết liền thành Up-to-date. Còn khi đứng sau động từ mà không có danh từ đi kèm, hoặc theo sau là giới từ, bạn chỉ cần viết Up to date.

3. Các collocations thông dụng với Up to date

Để sử dụng Up to date một cách tự nhiên và chính xác, các bạn nên ‘bỏ túi’ ngay các cụm từ thông dụng dưới đây nhé.

  • Up-to-date information: Thông tin cập nhật, mới nhất

Ví dụ: Please make sure the website always has up-to-date information. (Hãy đảm bảo rằng trang web luôn có thông tin cập nhật.)

  • Up-to-date prices: Giá cả cập nhật, mới nhất

Ví dụ: You can check the up-to-date prices of the products on our website. (Bạn có thể kiểm tra giá cả mới nhất của sản phẩm trên trang web của chúng tôi.)

  • Up-to-date equipment: Thiết bị hiện đại

Ví dụ: The hospital is equipped with up-to-date medical equipment. (Bệnh viện được trang bị thiết bị y tế hiện đại.)

  • Up-to-date technology: Công nghệ tiên tiến, hiện đại

Ví dụ: This company always uses up-to-date technology to enhance productivity. (Công ty này luôn sử dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao năng suất.)

Keep up to date là gì? Stay up to date là gì?
Keep up to date là gì? Stay up to date là gì?
  • Keep sb up to date (on/with sth): Cập nhật thông tin mới nhất cho ai đó

Ví dụ: Can you keep me up to date on the project? (Bạn có thể cập nhật cho tôi thông tin mới nhất về dự án không?)

  • Bring sb up to date (on/with sth): Cập nhật thông tin cho ai đó

Ví dụ: Let me bring you up to date with the latest news. (Để tôi cập nhật cho bạn những tin tức mới nhất.)

  • Stay/remain up to date: Duy trì sự cập nhật

Ví dụ: It’s important to stay up to date with the latest trends in the industry. (Điều quan trọng là phải luôn cập nhật các xu hướng mới nhất trong ngành.)

  • Bang/right up to date: Hoàn toàn cập nhật và mới nhất

Ví dụ: This report is bang up to date, containing the latest information. (Báo cáo này được cập nhật liên tục và có chứa thông tin mới nhất.)

4. Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Up to date

Nắm được từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Up to date sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng đa dạng hơn. Các bạn cùng học ghi chép lại và học ngay nhé.

4.1. Từ đồng nghĩa với Up to date

Các từ đồng nghĩa của Up to date với ý nghĩa ‘Hiện đại’

Từ vựng

Ví dụ

Modern: Hiện đại

The modern design of the building is very attractive. (Thiết kế hiện đại của tòa nhà rất thu hút.)

Fashionable: Hợp thời trang

 

She always wears fashionable clothes. (Cô ấy luôn mặc những bộ đồ hợp thời trang.)

Trendy: Hợp thời trang

His trendy hairstyle is very popular. (Kiểu tóc hợp thời trang của anh ấy rất được ưa chuộng.)

State-of-the-art: Mới nhất, hiện đại nhất

The hospital uses state-of-the-art equipment. (Bệnh viện sử dụng thiết bị hiện đại nhất.)

Cutting-edge: Tiên tiến, hiện đại

The cutting-edge software revolutionized the industry. (Phần mềm tiên tiến này đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.)

Các từ đồng nghĩa của Up to date với ý nghĩa ‘cập nhật’

Từ vựng

Ví dụ

Updated: Cập nhật

My boss updated the schedule to send to customers. (Sếp tôi cập nhật lịch trình để gửi tới tất cả khách hàng.)

Up-to-the-minute: Cập nhật từng phút

The website provides up-to-the-minute news on the election. (Trang web cung cấp tin tức cập nhật từng phút về cuộc bầu cử)

Latest: Mới nhất

The latest version of the software is much faster. (Phiên bản mới nhất của phần mềm nhanh hơn rất nhiều.)

Well-informed: Có thông tin đầy đủ

She is always well-informed about the latest inventions. (Cô ấy luôn được cập nhật đầy đủ về những phát minh mới nhất.)

4.2. Từ trái nghĩa với Up to date

Từ vựng

Ví dụ

Out-of-date: Lỗi thời

This document is out-of-date and needs to be revised. (Tài liệu này đã lỗi thời và cần được chỉnh sửa.)

Outdated: Lỗi thời

The equipment in the office is outdated. (Thiết bị trong văn phòng đã lỗi thời.)

Dated: Lỗi thời, không còn phổ biến

The style of the building looks dated. (Phong cách của tòa nhà trông đã lỗi thời.)

Old-fashioned: Lỗi thời

His ideas are old-fashioned and no longer relevant. (Ý tưởng của anh ấy đã lỗi thời và không còn phù hợp

Out of fashion: Lỗi mốt, lỗi thời

The old jeans she wore are out of fashion now. (Chiếc quần jeans cũ cô ấy mặc bây giờ đã lỗi mốt.)

[post=p-2278, p-2248, p-2261

5.  Phân biệt Up-to-date và Update

Nhiều người học Tiếng Anh vẫn thường nhầm lẫn giữa Up-to-date Update do 2 từ này đều liên quan đến việc cập nhật thông tin. Tuy nhiên Up-to-date Update lại có cách sử dụng và vai trò ngữ pháp khác nhau.

Tiêu chí

Up-to-date

Update

Loại từ

Tính tử

Động từ

Ý nghĩa

Trạng thái đã được cập nhật, làm mới

Hành động cập nhật hoặc làm mới thông tin

Ví dụ

The data in the report is up-to-date. (Dữ liệu trong báo cáo đã được cập nhật.)

I need to update my profile. (Tôi cần cập nhật hồ sơ của mình.)

6. Mẫu hội thoại ứng dụng Up to date

Trong phần này, chúng ta sẽ tham khảo 2 mẫu hội thoại ứng dụng Up to date trong các tình huống giao tiếp thực tế để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Đoạn hội thoại 1

Ana: Have you checked the website for the latest news?

Ana: Bạn đã xem trang web để biết tin tức mới nhất chưa?

Bill: Yes, it’s always up to date with the latest news.

Bill: Ừ, trang đó luôn được cập nhật với tin tức mới nhất.

Ana: That’s great! I need to stay up to date with what’s happening.

Ana: Tuyệt vời! Mình cần cập nhật những gì đang xảy ra.

Bill: Don’t worry, it’ll keep you informed.

Bill: Đừng lo, trang web sẽ luôn giúp bạn cập nhật thông tin.

Đoạn hội thoại 2

Anki: I’m not sure if my software is up to date.

Anki: Mình không chắc phần mềm của mình có được cập nhật không.

Bross: You should check for updates. The latest version has cool features.

Bross: Bạn nên kiểm tra việc cập nhật. Phiên bản mới có mấy tính năng hay lắm.

Anki: How can I check if it’s up to date?

Anki: Làm sao mình biết nó đã được cập nhật chưa?

Bross: Just go to settings, it’ll tell you if you need to update.

Bross: Vào cài đặt là được, nó sẽ thông báo cho bạn nếu cần cập nhật.

7. Bài tập vận dụng cách dùng Up to date

Để củng cố và nắm chắc cách dùng Up to date, các bạn hãy cùng thử sức với 2 bài tập vận dụng dưới đây.

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Up to date

  1. Trang web được cập nhật với những tin tức mới nhất.

  2. Tôi cần cập nhật thông tin về sự kiện này.

  3. Bạn có thể cung cấp thông tin mới nhất về tình hình không?

  4. Họ đã cung cấp những số liệu cập nhật về thị trường.

  5. Phần mềm điện thoại di động của tôi đã được cập nhật.

  6. Các thiết bị trong công ty cần được nâng cấp.

  7. Cô ấy luôn giữ trang phục của mình theo kịp các xu hướng mới.

  8. Họ đã thay thế phần mềm lỗi thời để luôn cập nhật công nghệ mới nhất.

  9. Tôi luôn cần cập nhật những thay đổi trong ngành.

  10. Dữ liệu của chúng tôi luôn được cập nhật thường xuyên.

Đáp án gợi ý

  1. The website is kept up to date with the latest news.

  2. I need to get up to date on this event.

  3. Can you provide up-to-date information about the situation?

  4. They have provided up-to-date figures about the market.

  5. My mobile phone software is up to date.

  6. The company's equipment needs to be up to date.

  7. She always keeps her outfits up-to-date with the latest trends.

  8. They have replaced outdated software to stay up-to-date with the latest technology.

  9. I need to be up to date with the changes in the industry.

  10. Our data is kept up to date regularly.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cụm từ Up to date

  1. The design of the new smartphone model is trendy.

  2. My girlfriend's camera is outdated, so I'll buy her a new one next week.

  3. The system is modern and follows the latest standards.

  4. They use the latest market data for their analysis.

  5. Our equipment is outdated and needs replacement.

Đáp án gợi ý

  1. The design of the new smartphone model is up to date.

  2. My girlfriend's camera is not up to date, so I'll buy her a new one next week.

  3. The system is up to date and follows the latest standards.

  4. They use the up-to-date market data for their analysis.

  5. Our equipment is not up to date and needs replacement.

Như vậy bài viết đã giải thích chi tiết Up to date là gì cũng như cách cùng, từ đồng nghĩa và collocations thông dụng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng.

Hy vọng với những kiến thức được chia sẻ trên đây, bạn sẽ sử dụng Up to date một cách chính xác và thành thạo.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ